Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bộ mặt



noun
Air, look, face
bộ mặt hớn hở a cheerful face

[bộ mặt]
face; aspect
Bộ mặt hớn hở
Cheerful face
Bộ mặt nghiêm nghị
Serious aspect
Bộ mặt quê hương
The face of the country
Bộ mặt tinh thần
Spiritual complexion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.